
Tìm hiểu ý nghĩa các thông số bình ắc quy xe máy
Thông số bình ắc quy xe máy là nội dung thông tin quan trọng mà người sử dụng phương tiện xe máy cần quan tâm. Việc sử dụng loại bình ắc quy phù hợp sẽ giúp duy trì tuổi thọ, đồng thời hướng dẫn bạn quy trình bảo dưỡng xe một cách đúng nhất. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của những thông số trên bình ắc quy ngay dưới đây bạn nhé!
Ý nghĩa của các thông số bình ắc quy xe máy
Bình ắc quy là một bộ phận vô cùng quan trọng trong cấu tạo xe máy, giúp xe có thể vận hành và di chuyển một cách êm ái trên đường. Hiện nay, đa số các loại bình ắc quy mới được sản xuất đều có in các thông số, cụ thể như: điện áp, điện lượng, dung lượng dự trữ RC, công suất,…
Vậy ý nghĩa của những thông số bình ắc quy xe máy này là gì? Cùng tìm câu trả lời qua những thông tin được bật mí dưới đây.
Điện áp
Đây là thuật ngữ khá quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên khi được in trên bình ắc quy nó mang ý nghĩa ám chỉ các giá trị chênh lệch trong hiệu điện thế nằm giữa hai đầu cực.
Điện áp phổ biến được sử dụng trong bình ắc quy thường dao động từ 12 đến 24V. Tùy từng loại xe máy khác nhau mà điện áp sẽ được tích hợp đầy đủ, đảm bảo xe vận hành một cách an toàn.
Điện lượng
Được viết tắt là Ah, được dùng để chỉ giá trị mà dòng ắc quy đang sử dụng có thể cung cấp cho xe máy trong một khoảng thời gian nhất định. Có thể kéo dài đến khi hiệu điện thế hạ xuống mức thấp nhất, cụ thể là dưới điện áp cắt.
Để cung cấp được thông số này, nhà sản xuất cần tiến hành thí nghiệm phát điện trong dòng điện nhỏ đối với bình ắc quy trong một thời gian cố định. Ví dụ: bình ắc quy có điện lượng từ 100Ah có thể cung cấp dòng điện có cường độ 5A trong thời gian tối đa là 20 tiếng.
Điện áp cắt
Thuật ngữ này được dùng để chỉ giá trị giới hạn tối đa của bình ắc quy khi tiến hành phát điện trên xe máy. Lưu ý trong quá trình vận hành xe, nếu bạn để bình ắc quy thường xuyên rơi vào tình trạng phát điện quá ngưỡng cho phép sẽ gây nên những tác hại nghiêm trọng. Ví dụ như giảm tuổi thọ hoặc hỏng hoàn toàn và không thể tiếp tục sử dụng mà cần thay mới.
Nhà sản xuất sẽ cung cấp giá trị điện áp cắt dựa trên dòng phóng cố định của xe. Đảm bảo tính hợp lý và chính xác đến từng vôn điện .
Dung lượng dự trữ RC
RC là viết tắt của cụm từ Reserve Capacity mang ý nghĩa là dung lượng dự trữ. Bộ phận sẽ phát huy tác dụng to lớn trong trường hợp hệ thống cung cấp điện chính bên trong bình ắc quy gặp sự cố hoặc bị hỏng. Tuy nhiên nó chỉ sử dụng hỗ trợ đối với cá phụ tải điện.
Để đo giá trị RC, nhà sản xuất thường sử dụng đơn vị phút và được áp dụng trước khoảng thời gian điện áp hạ xuống mức quy định.
Công suất
Thông số này được tính bằng tích của dòng điện sử dụng bên trong và điện áp của bình ắc quy. Đây là giá trị đặc trưng và riêng biệt dùng để chỉ nguồn năng lượng chính trong quá trình xe khởi động.
Dòng khởi động nguội CCA
CCA là cường độ đặc trưng của bình ắc quy xe máy, thông số này được cung cấp trong quá trình nhà sản xuất tiến hành thử nghiệm trong thời gian 30 giây và nhiệt độ -17,7 độ C. Khi xe khởi động, bình ắc quy cần một nguồn điện mạnh có thể phóng ra và CCA chính là thông số này.
Vai trò quan trọng của bình ắc quy trong xe máy
Bình ắc quy xe máy là một cấu tạo quan trọng không thể thiếu. Nó có chức năng chính trong việc lưu trữ nguồn điện năng bên trong xe máy, hỗ trợ xe khởi động một cách nhanh chóng.
Về cơ bản, quy trình hoạt động của bình ắc quy tương tự như bộ đêm của hệ thống điện. Những bộ phận trên xe chịu tác động của bình ắc quy như: đèn pha, âm thanh, bộ phận đánh lửa và các bộ phận khác.
Trong quá trình lưu thông trên đường, nếu bạn di chuyển xe máy với tốc độ chậm thì nhu cầu sử dụng điện sẽ cao hơn thông thường. Lúc này, bình ắc quy sẽ phát huy công dụng hỗ trợ điện một cách hiệu quả. Giúp xe duy trì khởi động và vẫn đảm bảo tốc độ di chuyển như mong muốn.
Đồng thời, khi xe máy sử dụng dòng điện áp xoay chiều, bình ắc quy sẽ hỗ trợ bảo đảm bảo an toàn cho các chi tiết hệ thống của xe. Tránh hỏng hóc cũng như xung đột và chập cháy mạch điện.
Một vai trò khác có thể dễ dàng nhận thấy đó là bình ắc quy hỗ trợ giảm áp suất xung, giảm xóc ở phần thân và bánh xe khi di chuyển trên những cung đường gồ ghề.
Như vậy thông số bình ắc quy xe máy cung cấp cho người điều khiển phương tiện những thông tin quan trọng, thiết yếu. Từ đó có thể cân nhắc sử dụng loại bình phù hợp nhất với cấu tạo xe. Đảm bảo duy trì tuổi thọ trong quá trình sử dụng.